Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 成田長泰
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
田長 たおさ
master of the rice field, chief farmer
成長 せいちょう
sự trưởng thành; sự tăng trưởng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
田長鳥 たおさどり
lesser cuckoo (Cuculus poliocephalus)
泰 たい タイ
Thailand
高成長 こうせいちょう
tăng trưởng cao