成育
せいいく「THÀNH DỤC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự trưởng thành; sự nuôi nấng

Từ đồng nghĩa của 成育
noun
Bảng chia động từ của 成育
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 成育する/せいいくする |
Quá khứ (た) | 成育した |
Phủ định (未然) | 成育しない |
Lịch sự (丁寧) | 成育します |
te (て) | 成育して |
Khả năng (可能) | 成育できる |
Thụ động (受身) | 成育される |
Sai khiến (使役) | 成育させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 成育すられる |
Điều kiện (条件) | 成育すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 成育しろ |
Ý chí (意向) | 成育しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 成育するな |
成育 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 成育
成育医療 せーいくいりょー
sức khỏe và sự phát triển của trẻ
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
育成 いくせい
sự nuôi dưỡng; sự nuôi nấng; sự nuôi dạy; sự chăn nuôi; sự trồng trọt; sự thúc đẩy giúp cho sự trưởng thành hoặc sự phát triển của cái gì; khuyến khích hoặc tăng cường; thúc đẩy; cổ vũ
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
人材育成 じんざいいくせい
sự đào tạo nhân lực
教育助成 きょういくじょせい
trợ cấp giáo dục