成膜
せーまく「THÀNH MÔ」
Hình thành màng
成膜 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 成膜
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
鼓膜形成術 こまくけいせいじゅつ
thủ thuật tạo hình màng nhĩ
強膜形成術 きょうまくけいせいじゅつ
thủ thuật tạo hình củng mạc
網膜形成不全 もうまくけいせいふぜん
loạn sản võng mạc
膜 まく
màng.
網膜前膜 もーまくぜんまく
màng trước võng mạc
蝋膜 ろうまく
màng sáp