成道
じょうどう「THÀNH ĐẠO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Completing the path to becoming a Buddha (by attaining enlightenment)

Bảng chia động từ của 成道
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 成道する/じょうどうする |
Quá khứ (た) | 成道した |
Phủ định (未然) | 成道しない |
Lịch sự (丁寧) | 成道します |
te (て) | 成道して |
Khả năng (可能) | 成道できる |
Thụ động (受身) | 成道される |
Sai khiến (使役) | 成道させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 成道すられる |
Điều kiện (条件) | 成道すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 成道しろ |
Ý chí (意向) | 成道しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 成道するな |
成道 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 成道
成道会 じょうどうえ
Bodhi Day, Buddhist holiday on December 8 to celebrate Shakyamuni's enlightenment
御成道 おなりみち
road for persons of high rank
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.