上皮細胞成長因子
じょうひさいぼうせいちょういんし
☆ Danh từ
Epidermal growth factor, EGF

上皮細胞成長因子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 上皮細胞成長因子
上皮成長因子 じょうひせいちょういんし
yếu tố tăng trưởng biểu mô
上皮細胞増殖因子 うわかわさいぼうぞうしょくいんし
Yếu tố tăng biểu bì.
造血細胞成長因子 ぞうけつさいぼうせいちょういんし
yếu tố tăng trưởng tế bào tạo máu
上皮細胞 じょうひさいぼう
tế bào biểu mô
成長因子 せいちょういんし
yếu tố tăng trưởng
肺胞上皮細胞 はいほうじょうひさいぼう
tế bào biểu mô phế nang
類上皮細胞 るいじょうひさいぼう
tế bào dạng biểu mô
上皮細胞増殖因子受容体 うわかわさいぼうぞうしょくいんしじゅようたい
Cơ quan cảm nhận yếu tố tăng biểu bì.