造血細胞成長因子
ぞうけつさいぼうせいちょういんし
Yếu tố tăng trưởng tế bào tạo máu
造血細胞成長因子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 造血細胞成長因子
上皮細胞成長因子 じょうひさいぼうせいちょういんし
epidermal growth factor, EGF
成長因子 せいちょういんし
yếu tố tăng trưởng
造血系細胞 ぞうけつけいさいぼう
tế bào gốc tạo máu
造血幹細胞 ぞうけつかんさいぼう
tế bào gốc tạo máu
細胞成長過程 さいぼうせいちょうかてい
quá trình tăng trưởng tế bào
成長抑制因子 せいちょうよくせいいんし
yếu tố ức chế tăng trưởng
上皮成長因子 じょうひせいちょういんし
yếu tố tăng trưởng biểu mô
神経成長因子 しんけいせいちょういんし
yếu tố tăng trưởng thần kinh