成長調整剤
せいちょうちょうせいざい
☆ Danh từ
Chất điều chỉnh sinh trưởng
成長調整剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 成長調整剤
業務用成長調整剤 ぎょうむようせいちょうちょうせいざい
chất điều chỉnh sinh trưởng cho mục đích kinh doanh
園芸用成長調整剤 えんげいようせいちょうちょうせいざい
chất điều chỉnh sinh trưởng cho cây cảnh
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
整調 せいちょう
điều chỉnh lên trên; đứng đầu người chèo thuyền
調整 ちょうせい
điều chỉnh
調剤 ちょうざい
bào chế