調剤
ちょうざい「ĐIỀU TỄ」
Bào chế
Phương dược
Phương thuốc
Thuốc theo toa
Kê đơn
☆ Danh từ
Bốc thuốc
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự bốc thuốc.

Bảng chia động từ của 調剤
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 調剤する/ちょうざいする |
Quá khứ (た) | 調剤した |
Phủ định (未然) | 調剤しない |
Lịch sự (丁寧) | 調剤します |
te (て) | 調剤して |
Khả năng (可能) | 調剤できる |
Thụ động (受身) | 調剤される |
Sai khiến (使役) | 調剤させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 調剤すられる |
Điều kiện (条件) | 調剤すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 調剤しろ |
Ý chí (意向) | 調剤しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 調剤するな |