非ず
あらず「PHI」
☆ Cụm từ
Không

非ず được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 非ず
非ずんば あらずんば
trừ phi, trừ khi, nếu không
然に非ず さにあらず しかにひず
không phải vậy đâu
我にも非ず われにもあらず わがにもひず
lơ đãng; mặc dù chính mình
人木石に非ず ひとぼくせきにあらず
Man is made of flesh and blood
千金の裘は一狐の腋に非ず せんきんのきゅうはいっこのえきにあらず
an expensive fur coat will not be made with a single fox alone, to rule a country requires many great men
人はパンのみにて生くる者に非ず ひとはパンのみにていくるものにあらず
Man shall not live by bread alone
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.