是非に及ばず
ぜひにおよばず
☆ Cụm từ
Không thể tránh được; không có cách nào khác

是非に及ばず được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 是非に及ばず
是非是非 ぜひぜひ
chắc chắn, bằng mọi cách
是是非非 ぜぜひひ
rõ ràng, dứt khoát
是非 ぜひ
nhất định; những lý lẽ tán thành và phản đối; từ dùng để nhấn mạnh.
是是非非主義 ぜぜひひしゅぎ
nguyên lý (của) việc (thì) rõ ràng và đúng; chính sách không thành kiến và rõ ràng
是非共 ぜひども
(ek) bởi tất cả các phương tiện (với cảm giác về không bắt (ngấm) không cho một câu trả lời)
一二に及ばず いちににおよばず
phải(đúng) ra khỏi; mà không đợi vòng quanh
言うに及ばず いうにおよばず
hiển nhiên
子細に及ばず しさいにおよばず
không cần đi vào chi tiết; không cần nói quá kỹ; không cần phải nói chi tiết; không cần phải nói thêm nữa