我を出す
がをだす わがをだす「NGÃ XUẤT」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Nài nỉ một có sở hữu những ý tưởng

Bảng chia động từ của 我を出す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 我を出す/がをだすす |
Quá khứ (た) | 我を出した |
Phủ định (未然) | 我を出さない |
Lịch sự (丁寧) | 我を出します |
te (て) | 我を出して |
Khả năng (可能) | 我を出せる |
Thụ động (受身) | 我を出される |
Sai khiến (使役) | 我を出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 我を出す |
Điều kiện (条件) | 我を出せば |
Mệnh lệnh (命令) | 我を出せ |
Ý chí (意向) | 我を出そう |
Cấm chỉ(禁止) | 我を出すな |
我を出す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 我を出す
我を通す がをとおす わがをとおす
nài nỉ một có sở hữu những ý tưởng
我慢をする がまんをする
ôm bụng.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
我我 わがわが
chúng tôi, chúng ta
レポートを出す レポートをだす
Nộp báo cáo
芽を出す めをだす
đâm chồi
手を出す てをだす
Nhúng tay vào việc người khác