我を通す
がをとおす わがをとおす「NGÃ THÔNG」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Nài nỉ một có sở hữu những ý tưởng

Bảng chia động từ của 我を通す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 我を通す/がをとおすす |
Quá khứ (た) | 我を通した |
Phủ định (未然) | 我を通さない |
Lịch sự (丁寧) | 我を通します |
te (て) | 我を通して |
Khả năng (可能) | 我を通せる |
Thụ động (受身) | 我を通される |
Sai khiến (使役) | 我を通させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 我を通す |
Điều kiện (条件) | 我を通せば |
Mệnh lệnh (命令) | 我を通せ |
Ý chí (意向) | 我を通そう |
Cấm chỉ(禁止) | 我を通すな |
我を通す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 我を通す
我を出す がをだす わがをだす
nài nỉ một có sở hữu những ý tưởng
我慢をする がまんをする
ôm bụng.
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
筋を通す すじをとおす
to proceed in a logical manner, to go through the proper channels
目を通す めをとおす
nhìn qua, xem qua
火を通す ひをとおす
nấu chín