我慢をする
がまんをする
Ôm bụng.

我慢をする được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 我慢をする
我慢する がまんする
bóp bụng
我慢 がまん
nhẫn nại; chịu đựng; nhẫn nhịn; nhịn; kiềm chế; kìm nén; nhẫn nhục; chịu
笑いを我慢する わらいをがまんする
nín cười.
我慢汁 がまんじる
tiền xuất tinh
痩我慢 やせがまん
cố làm ra vẻ là chịu đựng được, giả vờ là chịu đựng được
我慢強い がまんづよい
kiên trì; nhẫn nại; bền gan; bền chí; kiên nhẫn; kiên cường
我慢比べ がまんくらべ
contest of endurance
痩せ我慢 やせがまん
kiên nhẫn và giả vờ bình tĩnh; nhẫn nhịn