Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 我儘ラキア
我儘 わがまま
cứng đầu, ương bướng, ích kỷ, ngoan cố, cố chấp,
我が儘 わがまま
ích kỷ.
儘 まま まんま
như nguyên; sự vẫn như cũ; sự vẫn y nguyên.
我我 わがわが
chúng tôi, chúng ta
儘よ ままよ
sao cũng được, không quan tâm, dù thế nào, dù gì
thích làm theo ý mình, ích kỷ
儘に ままに
as (e.g. "do as one is told", "as we age we gain wisdom"), wherever (e.g. "wherever my fancy took me")
自儘 じまま
sự ích kỉ