Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
我が妻 わがつま
my spouse (esp. used to refer to one's wife), my wife, my husband
澪 みお
waterway, channel
澪標 みおつくし れいひょう
cọc cắm trên sông, đầm,...
我我 わがわが
chúng tôi, chúng ta
妻 つま さい
vợ
我 が われ わ あれ あ わぬ わろ
chúng tôi, cái tôi
我も我も われもわれも わがもわがも
ganh đua với nhau
我利我利 がりがり ガリガリ
tính ích kỷ, gầy yếu