我慢
がまん「NGÃ MẠN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Nhẫn nại; chịu đựng; nhẫn nhịn; nhịn; kiềm chế; kìm nén; nhẫn nhục; chịu
教師
の
生徒
たちに
対
する
我慢
Sự nhẫn nại của giáo viên đối với học sinh
〜に
対
する
我慢
Chịu đựng đối với .

Từ đồng nghĩa của 我慢
noun
Bảng chia động từ của 我慢
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 我慢する/がまんする |
Quá khứ (た) | 我慢した |
Phủ định (未然) | 我慢しない |
Lịch sự (丁寧) | 我慢します |
te (て) | 我慢して |
Khả năng (可能) | 我慢できる |
Thụ động (受身) | 我慢される |
Sai khiến (使役) | 我慢させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 我慢すられる |
Điều kiện (条件) | 我慢すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 我慢しろ |
Ý chí (意向) | 我慢しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 我慢するな |
我慢できない! được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 我慢できない!
我慢
がまん
nhẫn nại
我慢する
がまんする
bóp bụng
Các từ liên quan tới 我慢できない!
我慢汁 がまんじる
tiền xuất tinh
痩我慢 やせがまん
cố làm ra vẻ là chịu đựng được, giả vờ là chịu đựng được
我慢強い がまんづよい
kiên trì; nhẫn nại; bền gan; bền chí; kiên nhẫn; kiên cường
我慢をする がまんをする
ôm bụng.
我慢比べ がまんくらべ
contest of endurance
痩せ我慢 やせがまん
kiên nhẫn và giả vờ bình tĩnh; nhẫn nhịn
やせ我慢 やせがまん
giả vờ chịu đựng
強情我慢 ごうじょうがまん
obstinate and self-assertive