Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 我輩はカモである
我輩 わがはい
đôi ta, hai chúng ta
我が輩 わがともがら
đôi ta, hai chúng ta
鴨る かもる カモる
lừa dối, đánh lừa, lừa đảo, lừa gạt
カモ科 カモか かもか
họ vịt
カモ目 カモもく かももく
Anseriformes (order of swimming birds)
to be (in contrast to something that is not the case)
鴨 かも カモ
vịt rừng; vịt trời; kẻ ngốc nghếch dễ bị đánh lừa
輩 ともがら ばら はい やから
đồng chí; thành viên (bạn)