戦々兢々
せんせんきょうきょう「CHIẾN」
Run sợ với sự sợ hãi

Từ trái nghĩa của 戦々兢々
戦々兢々 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 戦々兢々
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
辻々 つじ々
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
怖々 こわ々
bồn chồn, lo lắng
極々 ごく々
vô cùng, cao
中々 なか々
(câu khẳng định) rất (câu phủ định) mãi mà....không
戦戦兢兢 せんせんきょうきょう
run sợ với sự sợ hãi
戦々恐々 せんせんきょうきょう
run sợ; sợ hãi
戦々慄々 せんせんりつりつ
trembling with fear, filled with trepidation