Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
恐々 こわごわ きょうきょう
sự kính trọng (cách dùng thư từ)
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
戦々慄々 せんせんりつりつ
trembling with fear, filled with trepidation
戦々兢々 せんせんきょうきょう
run sợ với sự sợ hãi
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột
辻々 つじ々
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
怖々 こわ々
bồn chồn, lo lắng
極々 ごく々
vô cùng, cao