戦いを挑む
たたかいをいどむ
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -mu
Thách đấu

Bảng chia động từ của 戦いを挑む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 戦いを挑む/たたかいをいどむむ |
Quá khứ (た) | 戦いを挑んだ |
Phủ định (未然) | 戦いを挑まない |
Lịch sự (丁寧) | 戦いを挑みます |
te (て) | 戦いを挑んで |
Khả năng (可能) | 戦いを挑める |
Thụ động (受身) | 戦いを挑まれる |
Sai khiến (使役) | 戦いを挑ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 戦いを挑む |
Điều kiện (条件) | 戦いを挑めば |
Mệnh lệnh (命令) | 戦いを挑め |
Ý chí (意向) | 戦いを挑もう |
Cấm chỉ(禁止) | 戦いを挑むな |
戦いを挑む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 戦いを挑む
挑戦 ちょうせん
thách thức; sự thách thức
挑む いどむ
thách thức
挑戦状 ちょうせんじょう
Thư khiêu chiến.
挑戦権 ちょうせんけん
quyền thách đấu
挑戦者 ちょうせんしゃ
người khiêu chiến; người thách thức.
挑戦的 ちょうせんてき
Mang tính thử thách
初挑戦 はつちょうせん
lần thử đầu; lần thử sức đầu tiên; lần thử thách đầu tiên
戦争挑戦国 せんそうちょうせんくに せんそうちょうせんこく
kẻ hiếu chiến, kẻ gây chiến