Các từ liên quan tới 戦え!超ロボット生命体トランスフォーマー2010
生命体 せいめいたい
Vật thể sống
transformer (toy)
オートトランスフォーマー オート・トランスフォーマー
bộ chuyển đổi tự động
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
知的生命体 ちてきせいめいたい
intelligent life
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.