戦争賠償
せんそうばいしょう「CHIẾN TRANH BỒI THƯỜNG」
☆ Danh từ
Bồi thường chiến tranh.

戦争賠償 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 戦争賠償
戦争賠償金 せんそうばいしょうきん
sửa chữa chiến tranh
さーびすばいしょう サービス賠償
đền bù bằng dịch vụ.
アヘンせんそう アヘン戦争
chiến tranh thuốc phiện
アフガンせんそう アフガン戦争
các cuộc chiến tranh của người Ap-ga-ni-xtăng
賠償 ばいしょう
sự bồi thường.
サービス賠償 さーびすばいしょう
đền bù bằng dịch vụ.
賠償金 ばいしょうきん
tiền bồi thường.
補償と賠償 ほしょーとばいしょー
bồi thường và khắc phục