Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
基盤 きばん
nền móng; cơ sở
エルピーばん エルピー盤
Đĩa hát lp (33 vòng phút).
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
基盤岩 きばんがん
nền tảng
プリント基盤 プリントきばん
pcb; in tấm bảng nối dây
基盤ソフト きばんソフト
software infrastructure, underlying software
軍基地 ぐんきち
căn cứ quân sự