Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 戦友 (軍歌)
友軍 ゆうぐん
đội máy bay hoả tốc
戦友 せんゆう
bạn chiến đấu
軍歌 ぐんか
bài hát chiến tranh
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.