Các từ liên quan tới 戦国☆パラダイス -極-
パラダイス鎖国 パラダイスさこく
isolation paradise (esp. unique products without foreign competition)
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
thiên đường.
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.