Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 戦国乱破伝サソリ
戦国乱世 せんごくらんせい
turbulent (troubled) times, turbulent war period
Bò Cạp
戦乱 せんらん
chiến loạn; chiến tranh
乱戦 らんせん
cuộc loạn đả, cuộc hổn chiến
サソリ目 サソリめ
bộ bọ cạp (danh pháp: scorpiones, là động vật không xương sống, tám chân thuộc lớp arachnida (động vật hình nhện))
サソリ毒 サソリどく
độc của bọ cạp
国乱 こくらん
quốc loạn.
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.