サソリ目
サソリめ「MỤC」
Bộ bọ cạp (danh pháp: scorpiones, là động vật không xương sống, tám chân thuộc lớp arachnida (động vật hình nhện))
サソリ目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới サソリ目
Bò Cạp
マス目 マス目
chỗ trống
サソリ毒 サソリどく
độc của bọ cạp
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
サソリ刺傷 サソリししょー
vết cắn của bọ cạp
蠍 さそり サソリ
Con bọ cạp.
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn