Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 戦国四君
君国 くんこく
nền quân chủ; chế độ quân chủ, nước quân ch
四君子 しくんし
Tứ quý (Mai, trúc, lan, cúc)
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
四国 しこく
một trong số bốn hòn đảo chính (của) nhật bản
君主国 くんしゅこく
nền quân chủ; chế độ quân chủ, nước quân ch