四国
しこく「TỨ QUỐC」
☆ Danh từ
Một trong số bốn hòn đảo chính (của) nhật bản
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng
四国 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 四国
四国稗 しこくびえ シコクビエ
cây kê chân vịt
島四国 しましこく
small-scale version of the 88 temples of Shikoku (i.e. on Awaji Island)
四国遍路 しこくへんろ
cuộc hành hương Shikoku (chuyến hành hương qua 88 cảnh chùa)
四国地方 しこくちほう
vùng Shikoku (bao gồm các tỉnh Tokushima, Kagawa, Ehime và Kochi)
四国巡礼 しこくじゅんれい
Shikoku pilgrimage (to the 88 temples), Shikoku pilgrim
四国八十八箇所 しこくはちじゅうはっかしょ
chuyến hành hương qua 88 cảnh chùa (Shikoku Henro)
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh