冷戦時代
れいせんじだい「LÃNH CHIẾN THÌ ĐẠI」
☆ Danh từ
Thời kì chiến tranh lạnh

冷戦時代 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 冷戦時代
戦国時代 せんごくじだい
thời Chiến Quốc ở trong lịch sử Trung Quốc
冷戦 れいせん
chiến tranh lạnh.
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
春秋戦国時代 しゅんじゅうせんごくじだい
thời đại Xuân Thu chiến quốc của Trung Quốc
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.