Các từ liên quan tới 戦国自衛隊 (劇画)
自衛隊 じえいたい
đội tự vệ; đội phòng vệ
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
自衛隊員 じえいたいいん
nhân viên Lực lượng Phòng vệ
自衛隊法 じえいたいほう
luật Lực lượng Phòng vệ
自衛隊派遣 じえいたいはけん
công văn điều động ra nước ngoài của Lực lượng Phòng vệ Nhật Bản
自衛消防隊 じえいしょうぼうたい
Đội cứu hỏa tự vệ
海上自衛隊 かいじょうじえいたい
Lực lượng phòng thủ trên biển
航空自衛隊 こうくうじえいたい
Đội tự vệ phòng không