Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 戦場に咲く花
花咲く はなさく
nở hoa.
話に花が咲く はなしにはながさく
trò chuyện sôi nổi, trao đổi thú vị
戦場に行く せんじょうにいく
ra trận.
花が咲く はながさく
hoa nở
バラのはな バラの花
hoa hồng.
花咲蟹 はなさきがに はなさきガニ
cua Hanasaki (không chỉ là một đặc sản chỉ có ở Hokkaido mới có, mà còn đặc biệt bởi mỗi năm chỉ được đánh bắt 1 lần khi mùa thu đến)
戦場 せんじょう
chiến trường
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.