Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 戦場を駈ける女
駈ける かける
tới sự chạy; tới nước kiệu; tới sự tiến bộ
牧を駈ける駒 まきをかけるこま
con ngựa phi nước kiệu trong đồng cỏ
戦場 せんじょう
chiến trường
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.