Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 戦士の銃
戦士 せんし
chiến sĩ
銃撃戦 じゅうげきせん
trận đấu súng, chiến đấu súng, bắn súng
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
銃の銃身 つつのじゅうしん
nòng súng.
アヘンせんそう アヘン戦争
chiến tranh thuốc phiện