Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 戦後地銀
戦後 せんご
giai đoạn hậu chiến; giai đoạn sau chiến tranh thế giới thứ hai
地銀 ちぎん
ngân hàng khu vực
銀地 ぎんじ
nền (giấi, vải...) được sơn bạc (dát bạc)
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.