Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 戦闘技術
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
闘技 とうぎ
sự cạnh tranh; cuộc thi
戦闘 せんとう
chiến đấu
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
闘技場 とうぎじょう
Vũ đài; trường đấu.
格闘技 かくとうぎ
võ thuật, võ nghệ
技術 ぎじゅつ
kỹ thuật