Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
截る きる
to cut (e.g. cloth)
裁ち切る たちきる
cắt rời (vải, giấy, v.v.)
持ち切る もちきる
để giữ mọi thứ trong khi; để không nói về cái gì nhưng
打ち切る うちきる
ngưng, bỏ giữa chừng
断ち切る たちきる
cắt rời, cắt đứt, chặn đứng
ちょん切る ちょんぎる
cắt bỏ