持ち切る
もちきる「TRÌ THIẾT」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Để giữ mọi thứ trong khi; để không nói về cái gì nhưng

Từ đồng nghĩa của 持ち切る
verb
Bảng chia động từ của 持ち切る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 持ち切る/もちきるる |
Quá khứ (た) | 持ち切った |
Phủ định (未然) | 持ち切らない |
Lịch sự (丁寧) | 持ち切ります |
te (て) | 持ち切って |
Khả năng (可能) | 持ち切れる |
Thụ động (受身) | 持ち切られる |
Sai khiến (使役) | 持ち切らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 持ち切られる |
Điều kiện (条件) | 持ち切れば |
Mệnh lệnh (命令) | 持ち切れ |
Ý chí (意向) | 持ち切ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 持ち切るな |