Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
截断 せつだん
cắt ra khỏi
截断機 せつだんき
máy cắt
断面 だんめん
mặt cắt
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
被削面 ひ削面
mặt gia công
線断面 せんだんめん
Mặt cắt
断面プロット だんめんプロット
sơ đồ mặt cắt ngang
断面図 だんめんず
một cảnh quan bên trong chéo qua mục(khu vực)