Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
回転断面線 かいてんだんめんせん
mặt cắt quay
断面 だんめん
mặt cắt
断線 だんせん
Cắt dây, đứt dây (thường là dây điện)
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
被削面 ひ削面
mặt gia công
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa