戮力協心
りくりょくきょうしん「LỰC HIỆP TÂM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Combined (concerted) efforts, solidarity, joining forces (with)

Bảng chia động từ của 戮力協心
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 戮力協心する/りくりょくきょうしんする |
Quá khứ (た) | 戮力協心した |
Phủ định (未然) | 戮力協心しない |
Lịch sự (丁寧) | 戮力協心します |
te (て) | 戮力協心して |
Khả năng (可能) | 戮力協心できる |
Thụ động (受身) | 戮力協心される |
Sai khiến (使役) | 戮力協心させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 戮力協心すられる |
Điều kiện (条件) | 戮力協心すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 戮力協心しろ |
Ý chí (意向) | 戮力協心しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 戮力協心するな |
戮力協心 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 戮力協心
協心戮力 きょうしんりくりょく
lực lượng hợp tác
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
アジアたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ アジア太平洋経済協力会議
Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương
協心 きょうしん
sự hiệp tâm, sự đồng tâm tương trợ lẫn nhau
協力 きょうりょく
chung sức
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
刑戮 けいりく
trừng phạt; hình phạt; thi hành