協心
きょうしん「HIỆP TÂM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự hiệp tâm, sự đồng tâm tương trợ lẫn nhau

Từ đồng nghĩa của 協心
noun
Bảng chia động từ của 協心
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 協心する/きょうしんする |
Quá khứ (た) | 協心した |
Phủ định (未然) | 協心しない |
Lịch sự (丁寧) | 協心します |
te (て) | 協心して |
Khả năng (可能) | 協心できる |
Thụ động (受身) | 協心される |
Sai khiến (使役) | 協心させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 協心すられる |
Điều kiện (条件) | 協心すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 協心しろ |
Ý chí (意向) | 協心しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 協心するな |
協心 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 協心
協心戮力 きょうしんりくりょく
lực lượng hợp tác
戮力協心 りくりょくきょうしん
combined (concerted) efforts, solidarity, joining forces (with)
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
ぶらじるさっかーきょうかい ブラジルサッカー協会
Liên đoàn Bóng đá Braxin.
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu