戯える
そばえる「HÍ」
Động vật chơi đùa ( quả bóng...)
Đùa trêu, đùa yêu, đùa giỡn
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Thổi nhẹ nhàng

Bảng chia động từ của 戯える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 戯える/そばえるる |
Quá khứ (た) | 戯えた |
Phủ định (未然) | 戯えない |
Lịch sự (丁寧) | 戯えます |
te (て) | 戯えて |
Khả năng (可能) | 戯えられる |
Thụ động (受身) | 戯えられる |
Sai khiến (使役) | 戯えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 戯えられる |
Điều kiện (条件) | 戯えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 戯えいろ |
Ý chí (意向) | 戯えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 戯えるな |
戯える được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 戯える
戯る たわむる あざる
đùa giỡn , trêu đùa, bông đùa
戯れる たわむれる ざれる じゃれる
chơi đùa; chơi; nói đùa; chọc ghẹo; trêu ghẹo.
戯ける おどける たわける
nói trêu, nói đùa, nói vui,..
戯 あじゃら あじゃれ あざれ
pleasantry, joke, tomfoolery
悪戯する あくぎ
trêu chọc; trêu ghẹo; đùa cợt.
不山戯る ふざける
đùa cợt
巫山戯る ふざける
Đùa giỡn; Đùa quá mức
前戯 ぜんぎ
sự vuốt ve kích thích trước khi giao hợp.