巫山戯る
ふざける「SAN HÍ」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Đùa giỡn; Đùa quá mức

Từ đồng nghĩa của 巫山戯る
verb
Bảng chia động từ của 巫山戯る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 巫山戯る/ふざけるる |
Quá khứ (た) | 巫山戯た |
Phủ định (未然) | 巫山戯ない |
Lịch sự (丁寧) | 巫山戯ます |
te (て) | 巫山戯て |
Khả năng (可能) | 巫山戯られる |
Thụ động (受身) | 巫山戯られる |
Sai khiến (使役) | 巫山戯させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 巫山戯られる |
Điều kiện (条件) | 巫山戯れば |
Mệnh lệnh (命令) | 巫山戯いろ |
Ý chí (意向) | 巫山戯よう |
Cấm chỉ(禁止) | 巫山戯るな |