戯交わす
ざれかわす うそかわす「HÍ GIAO」
☆ Động từ nhóm 1 -su
Nói đùa, trêu đùa lần nhau

Bảng chia động từ của 戯交わす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 戯交わす/ざれかわすす |
Quá khứ (た) | 戯交わした |
Phủ định (未然) | 戯交わさない |
Lịch sự (丁寧) | 戯交わします |
te (て) | 戯交わして |
Khả năng (可能) | 戯交わせる |
Thụ động (受身) | 戯交わされる |
Sai khiến (使役) | 戯交わさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 戯交わす |
Điều kiện (条件) | 戯交わせば |
Mệnh lệnh (命令) | 戯交わせ |
Ý chí (意向) | 戯交わそう |
Cấm chỉ(禁止) | 戯交わすな |
戯交わす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 戯交わす
交わす かわす
trao đổi; đổi chác cho nhau; giao dịch với nhau
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
見交わす みかわす
nhìn nhau
言交わす いいかわす
trò chuyện, trao đổi lời nói hoặc lời hứa, hứa hẹn, đính hôn
戯かす じゃらかす
đùa cợt, cười đùa...
戯らす じゃらす
chơi đùa với; đùa giỡn với; chọc nghẹo
差し交わす さしかわす
giao nhau