交わす
かわす「GIAO」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Trao đổi; đổi chác cho nhau; giao dịch với nhau
計画中
の
施策
について
意見
を
交
わす
Trao đổi ý kiến về việc thực hiện kế hoạch.
覚書
で
交
わす
Trao cho nhau Biên bản ghi nhớ
インターネット上
で
議論
を
交
わす
Trao đổi thảo luận với nhau qua internet

Từ đồng nghĩa của 交わす
verb
Bảng chia động từ của 交わす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 交わす/かわすす |
Quá khứ (た) | 交わした |
Phủ định (未然) | 交わさない |
Lịch sự (丁寧) | 交わします |
te (て) | 交わして |
Khả năng (可能) | 交わせる |
Thụ động (受身) | 交わされる |
Sai khiến (使役) | 交わさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 交わす |
Điều kiện (条件) | 交わせば |
Mệnh lệnh (命令) | 交わせ |
Ý chí (意向) | 交わそう |
Cấm chỉ(禁止) | 交わすな |
交わす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 交わす
戯交わす ざれかわす うそかわす
nói đùa, trêu đùa lần nhau
見交わす みかわす
nhìn nhau
言交わす いいかわす
trò chuyện, trao đổi lời nói hoặc lời hứa, hứa hẹn, đính hôn
差し交わす さしかわす
giao nhau
言い交わす いいかわす
trao đổi, nói chuyện với nhau
取り交わす とりかわす
Trao đổi
鳴き交わす なきかわす
tiếng kêu khóc đồng thanh
酌み交わす くみかわす
uống rượu giao lưu, uống rượu cùng nhau