戯作三昧
げさくざんまい「HÍ TÁC TAM MUỘI」
☆ Danh từ
Being absorbed in writing popular novels (cheap fiction), being absorbed in writing something to amuse oneself

戯作三昧 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 戯作三昧
三昧 さんまい ざんまい
samadhi (trạng thái tập trung cao độ đạt được nhờ thiền định)
戯作 げさく ぎさく
điều hư cấu, điều tưởng tượng, tiểu thuyết
三昧耶 さんまや さまや さんまいや
meeting, coming together
戯作者 げさくしゃ
nhà văn điều tưởng tượng; nhà văn hào
三昧耶戒 さんまやかい
giới luật ban cho một người trước khi được thánh hiến (trong phật giáo bí truyền)
遊蕩三昧 ゆうとうざんまい
mải mê với những thú vui tự mãn, thả mình vào sự trụy lạc và ăn chơi trác táng
三昧耶形 さんまやぎょう さまやぎょう
một tập hợp các giới nguyện hoặc giới luật được ban cho các đồng tu
自由三昧 じゆうざんまい
tự do, tùy ý, làm theo điều mình muốn