Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
戯書き
ざれがき
something written for fun, calligraphy written for entertainment
悪戯書き いたずらがき
chữ viết vội vàng
戯書 ぎしょ
sự giả mạo (chữ ký, giấy tờ...), cái giả mạo; giấy tờ giả mạo; chữ ký giả mạo
悪戯書 いたずらしょ
戯 あじゃら あじゃれ あざれ
pleasantry, joke, tomfoolery
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
後戯 こうぎ
các hành động sau khi quan hệ tình dục
前戯 ぜんぎ
sự vuốt ve kích thích trước khi giao hợp.
「HÍ THƯ」
Đăng nhập để xem giải thích