戯書き
ざれがき「HÍ THƯ」
☆ Danh từ
Something written for fun, calligraphy written for entertainment

戯書き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 戯書き
悪戯書き いたずらがき
chữ viết vội vàng
戯書 ぎしょ
sự giả mạo (chữ ký, giấy tờ...), cái giả mạo; giấy tờ giả mạo; chữ ký giả mạo
悪戯書 いたずらしょ
chữ viết vội vàng
戯 あじゃら あじゃれ あざれ
pleasantry, joke, tomfoolery
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
前戯 ぜんぎ
sự vuốt ve kích thích trước khi giao hợp.
bài thơ hài hước năm câu