戯評
ぎひょう「HÍ BÌNH」
☆ Danh từ
Tranh đả kích, tranh biếm hoạ, tranh phê bình xã hội trong manga, kịch

戯評 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 戯評
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
戯 あじゃら あじゃれ あざれ
pleasantry, joke, tomfoolery
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
評 ひょう
bình luận; phê bình
後戯 こうぎ
các hành động sau khi quan hệ tình dục
前戯 ぜんぎ
sự vuốt ve kích thích trước khi giao hợp.
戯書 ぎしょ
sự giả mạo (chữ ký, giấy tờ...), cái giả mạo; giấy tờ giả mạo; chữ ký giả mạo
児戯 じぎ
trò trẻ con