Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 戯論
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
戯 あじゃら あじゃれ あざれ
pleasantry, joke, tomfoolery
後戯 こうぎ
các hành động sau khi quan hệ tình dục
前戯 ぜんぎ
sự vuốt ve kích thích trước khi giao hợp.
戯書 ぎしょ
sự giả mạo (chữ ký, giấy tờ...), cái giả mạo; giấy tờ giả mạo; chữ ký giả mạo
児戯 じぎ
trò trẻ con
戯け たわけ おどけ
hành động trêu đùa, cử chỉ đùa giỡn
bài thơ hài hước năm câu